Có 2 kết quả:
來路 lái lù ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ • 来路 lái lù ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incoming road
(2) origin
(3) past history
(2) origin
(3) past history
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incoming road
(2) origin
(3) past history
(2) origin
(3) past history
Bình luận 0